Có 1 kết quả:
包在我身上 bāo zài wǒ shēn shang ㄅㄠ ㄗㄞˋ ㄨㄛˇ ㄕㄣ
bāo zài wǒ shēn shang ㄅㄠ ㄗㄞˋ ㄨㄛˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leave it to me (idiom)
(2) I'll take care of it
(2) I'll take care of it
Bình luận 0
bāo zài wǒ shēn shang ㄅㄠ ㄗㄞˋ ㄨㄛˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0